Trong số những quan điểm táo bạo và gây nhiều tranh luận về tình yêu, tác phẩm của triết gia hiện sinh người Đan Mạch Soren Kierkegaard được xem là sâu sắc và thách thức nhất. Trong cuốn Những Tác Phẩm Về Tình Yêu, xuất bản tại Copenhagen năm 1847, Kierkegaard khi ấy mới 34 tuổi đã nêu ra một lý thuyết đầy chấn động, phá bỏ mọi quan niệm phổ biến về tình yêu thiêng liêng mà thời đại của ông (và cả chúng ta) vẫn ngưỡng vọng.
Trước hết, Kierkegaard cho rằng đa số chúng ta chẳng thực sự hiểu tình yêu là gì, dù nó luôn được nhắc đến. Ở châu Âu thế kỷ 19, “tình yêu lãng mạn” trở nên thống trị, với hình ảnh một tình yêu mãnh liệt, say đắm dành cho một người đặc biệt mà ta hy vọng sẽ hòa hợp cả tâm hồn lẫn thể xác. Kierkegaard nhận định rằng khi chúng ta quá tập trung vào thứ tình yêu này, ta đã tự thu hẹp khả năng hiểu biết về bản chất thật của tình yêu.
Theo Kierkegaard, tình yêu không phải là cảm xúc dâng trào khi ta gặp một người hoàn mỹ về ngoại hình, phẩm chất hay tài năng. Thay vào đó, ông kêu gọi chúng ta quay về với tình yêu Kitô giáo, một tình yêu thử thách đòi hỏi ta phải yêu thương tất cả mọi người, thậm chí những ai mà bản năng cho rằng không xứng đáng được yêu.
Kierkegaard phân biệt rõ ràng giữa hai dạng tình yêu trong tiếng Đan Mạch: “kaerlighed” — tình yêu cao quý mà người Kitô hữu được khuyên nhủ, và “elskov” — tình yêu mang sắc thái thể xác. Theo ông, tình yêu thực sự đòi hỏi chúng ta phải mở lòng yêu thương những người mà ta có thể dễ dàng ghét bỏ hay xa lánh: những ai mắc lỗi lầm, có khiếm khuyết, hoặc thậm chí vi phạm chuẩn mực đạo đức của ta. Khi yêu thương như vậy, khi thực hành “kaerlighed,” chúng ta chạm đến đỉnh cao của lòng nhân ái.
Tình yêu chân thật là khi ta có thể nhìn thấy đằng sau vẻ ngoài lầm lỡ, ích kỷ hay nóng nảy của ai đó là một đứa trẻ lạc lối, yếu đuối, và cần được giúp đỡ. Nó đòi hỏi ta mở rộng lòng bao dung để nhìn những người mà ban đầu ta thấy không xứng đáng bằng ánh mắt tràn đầy sự cảm thông.
Kierkegaard nhấn mạnh rằng, hiểu đúng về tình yêu có nghĩa là khi nói mình yêu ai đó, không phải vì ta ngưỡng mộ họ, mà bởi ta đã nhận thức rõ mọi góc khuất đằng sau những điểm khiến ta khó chịu ở họ. Ông than tiếc khi thời đại của mình dường như thay thế tinh thần tha thứ bằng công lý — một lý tưởng nghe có vẻ hợp lý nhưng lại thiếu đi tình yêu thương.
Những ai đề cao công lý muốn trao cho mỗi người đúng thứ họ “xứng đáng.” Nghe có vẻ hợp lẽ, nhưng thực tế nếu mỗi người đều nhận đúng phần của mình, thế giới sẽ trở nên khắc nghiệt và lạnh lùng. Khi ta đẩy công lý lên mức tuyệt đối, không còn giới hạn cho cơn giận hay sự trừng phạt mà ta sẵn sàng giáng xuống “kẻ sai lầm”.
Kierkegaard cho rằng mục tiêu của chúng ta không phải là tạo ra một thế giới nơi ai cũng nhận đúng điều mình “xứng đáng”, mà là nơi càng nhiều người càng tốt nhận được lòng tốt mà họ cần. Khi nghĩ đến trẻ em, ý niệm công lý trở nên vô lý; nếu cha mẹ chỉ trao cho con cái điều chúng “xứng đáng” nhận, có lẽ đa số lũ trẻ sẽ bị bỏ mặc ngay từ đầu. Công lý, dù bắt nguồn từ ý định tốt đẹp, dễ dẫn ta đến một thế giới khắc nghiệt không còn chỗ cho tình yêu thương.
Trong “nấc thang tình yêu” của Kierkegaard, bước đầu tiên là yêu những người yêu ta; bước tiếp là yêu cả những ai không yêu ta; rồi yêu những ai gây tổn thương cho ta; và cao nhất, yêu tất cả mọi người, không loại trừ ai.
Kierkegaard mỉa mai những ai nói tin vào tình yêu nhưng lại bảo rằng họ chưa tìm được ai để yêu. Có biết bao người xung quanh mà ta có thể mở lòng! Khi ta nói không ai đáng yêu, đó là bởi ta chưa hiểu tình yêu. Kierkegaard phê phán “tính ích kỷ của tình yêu có điều kiện,” rằng tình yêu chân chính không đòi hỏi ta ngưỡng mộ ai cả, mà là phải yêu thương vô điều kiện.
Ông cũng nhìn thấy sự phân biệt tàn nhẫn trong tình yêu lãng mạn. Những ai tự hào không có định kiến lại áp dụng tiêu chuẩn khắt khe đến lạnh lùng khi chọn người yêu: từ ngoại hình, thu nhập đến tính hài hước. Họ tự xem mình là bao dung nhưng thực tế lại phân loại con người một cách tàn nhẫn. Kierkegaard nhấn mạnh: “Người Kitô hữu không chỉ yêu người nghèo; họ yêu tất cả. Ai yêu lân cận mình một cách chân thành thì cũng yêu kẻ thù của mình… Tình yêu chính là sự hoàn thành của điều răn.”
Kierkegaard lấy ví dụ về tình yêu của Chúa Kitô dành cho Peter, người liên tục khiến Ngài thất vọng. “Chúa Kitô không bảo: ‘Peter phải thay đổi thì Ta mới yêu lại anh ấy,’ mà nói: ‘Peter là Peter, và Ta yêu anh ấy; tình yêu sẽ giúp anh ấy trở thành người tốt hơn.’”
Noi gương Chúa Kitô, chúng ta nên đặc biệt yêu thương những ai đang lầm đường lạc lối. Một lỗi lầm không làm cho ai đó mất quyền được yêu; ngược lại, điều đó làm họ càng cần đến tình yêu hơn. Kierkegaard nhắn nhủ: “Ta cứ mãi nói về sự hoàn hảo, nhưng Kitô giáo nhắc đến người hoàn hảo là người yêu vô điều kiện, yêu con người thật trước mặt mình dù họ còn khiếm khuyết.”
Cuối cùng, Kierkegaard khuyến khích ta làm điều tưởng như kỳ lạ nhưng lại hết sức từ bi: “Là một Kitô hữu có nghĩa là làm người bắt chước Chúa Kitô… nghĩa là sống sao cho cuộc đời ta giống với Ngài nhất trong khả năng của kiếp người.”
Độc giả Đan Mạch vào những năm 1840 hẳn ngạc nhiên khi tiếp nhận những quan điểm về tình yêu của Kierkegaard, và chúng ta ngày nay cũng không kém phần bối rối. Quan điểm của ông trái ngược hẳn với suy nghĩ phổ biến. Dù thông điệp ấy có phần khó nghe, nó vẫn không mất đi tính thời sự. Chúng ta ngày nay cũng vẫn chật vật đi tìm một “người đặc biệt” mà bỏ lỡ cơ hội yêu những người trước mắt; ta vẫn thiên về phán xét thay vì thứ tha. Có lẽ, chúng ta vẫn chỉ mới bắt đầu hiểu được ý nghĩa thật sự của tình yêu và những gì nó đòi hỏi nơi chúng ta.